Nova Serrana
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste de Minas |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 60.195 |
Mã điện thoại | 37 |
Tiểu vùng | Divinópolis |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 183,3/km2 (475/mi2) |
Nova Serrana
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste de Minas |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 60.195 |
Mã điện thoại | 37 |
Tiểu vùng | Divinópolis |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 183,3/km2 (475/mi2) |
Thực đơn
Nova SerranaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nova Serrana http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...